Có 2 kết quả:

備註 bị chú备注 bị chú

1/2

bị chú

phồn thể

Từ điển phổ thông

lời ghi chú, lời phê bình

bị chú

giản thể

Từ điển phổ thông

lời ghi chú, lời phê bình